--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy vệ sinh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy vệ sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy vệ sinh
+ noun
toilet-paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy vệ sinh"
Những từ có chứa
"giấy vệ sinh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sacrifice
biogenic
scholar
bear
borne
bumf
pluck
life
lives
doris lessing
more...
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
giấy vệ sinh
:
toilet-paper
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape
+
pandean
:
(thuộc) thần đồng quê
+
chiến lợi phẩm
:
War bootythu chiến lợi phẩmto collect war bootykhẩu súng chiến lợi phẩma war-booty rifle
+
chán ngấy
:
Be fed up with